Có tổng cộng: 156 tên tài liệu.Luật gia: Phan Bá Đạt (sưu tầm và hệ thống) | Sổ tay hướng dẫn công tác tuyên truyền phổ biến, giáo dục pháp luật trong các cơ quan, tổ chức, trường học ủy ban nhân dân, xã, phường, thị trấn 2013: Theo luật phổ biến giáo dục pháp luật 2013 | 34(V) | LGPB.ST | 2013 |
| Phổ biến giáo dục pháp luật trong trường học, các biện pháp phòng ngừa tội phạm và phòng, chống vi phạm pháp luật trong nhà trường: | 340.07 | MD.PB | 2020 |
| tập môn giáo dục công dân thi tuyển sinh vào lớp 10: Chuẩn bị cho kì thi trung học phổ thông quốc gia | 340.076 | 10DXD. M | 2017 |
| Phan Anh - Một niềm tự hào của trí thức Việt Nam: | 340.092 | NBH.PA | 2015 |
| Luật điều ước quốc tế: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2016 | 341.37 | .LD | 2016 |
Lê Thái Dũng | Biên giới quốc gia trên biển và quy chế pháp lý của các vùng biển Việt Nam: | 342. 5970413 | LTD.BG | 2020 |
| Luật viên chức: | 342.597 | .LV | 2014 |
| Hỏi và đáp thực hiện thí điểm không tổ chức hội đồng nhân dân huyện, quận, phường: | 342.597 | NDT.HV | 2009 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | PL.LX | 2021 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính và các văn bản hướng dẫn thi hành: | 342.597 | PL.LX | 2021 |
| Tìm hiểu các quy định về xử lý vi phạm hành chính 2012 và các quy định xử phạt vi phạm hành chính mới nhất: | 342.597 | QC. H | 2012 |
Việt Nam (CHXHCN) | Luật tổ chức Quốc hội: | 342.597 | VN(.LT | 2002 |
| Luật tiếp công dân: | 342.597002632 | .LT | 2018 |
Mai Phương | Kỹ năng giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo: | 342.597002632 | MP.KN | 2016 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | .HP | 2016 |
| Luật Tổ chức Chính phủ (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019): | 342.5970402632 | .LT | 2021 |
| Luật tổ chức Quốc hội: | 342.59705702632 | .LT | 2017 |
| Luật Xử lý vi phạm hành chính (sửa đổi) và các văn bản hướng dẫn mới nhất: | 342.59706 | .LX | 2023 |
| Luật thanh tra: | 342.597066702632 | .LT | 2016 |
| Luật công chức, viên chức và 500 câu hỏi - đáp chỉ dẫn áp dụng: | 342.597068 | .LC | 2014 |
| Luật tố cáo: | 342.59706802632 | .LT | 2016 |
| Luật Bình đẳng giới: | 342.59708 | .LB | 2020 |
| Luật Bình đẳng giới: | 342.59708 | .LB | 2020 |
Giang Vân | Thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân trong thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn: | 342.59708 | GV.TQ | 2010 |
| Luật bình đẳng giới: | 342.5970802632 | .LB | 2017 |
| Luật bình đẳng giới: | 342.5970802632 | HP.LB | 2014 |
| Luật Hộ tịch: | 342.5970802632 | MN.LH | 2022 |
| Luật Cư trú và các văn bản pháp luật hướng dẫn thi hành: | 342.59708202632 | .LC | 2023 |
| Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016 | 342.59708302632 | .LC | 2016 |
| Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.5970877202632 | .LB | 2013 |