Có tổng cộng: 551 tên tài liệu.Đỗ Thị Bích Loan | Tài liệu về giới cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở: Đỗ Thị Bích Loan (chủ biên), Trần Thị Long, Ngô Thị Thanh Tùng | 3.71 | DTBL.TL | 2012 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: | 300 | 6HBL.LS | 2021 |
Phạm Quang Nghị | Xin chữ: | 300.9597 | PQN.XC | 2017 |
| Hướng dẫn học tập môn xã hội: Sách hướng dẫn dành cho giáo viên môn xã hội ở trường trung học cơ sở và trung học phổ thông của Nhật Bản. T.2 | 301.071252 | NQV.H2 | 2017 |
Trần Viết Lưu | Phụ nữ viêt nam học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ chí minh: Sách về người tốt, việc tốt trong học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh - năm 2016 | 302.09597 | TVL. N | 2017 |
Minh Dũng | Kỹ năng giao tiếp xã hội: | 302.2 | MD.KN | 2010 |
Hoàng Trọng Canh | một số vấn đề giao tiếp: | 302.209597 | HTC. | 2016 |
Vân Phong | Người bạn đích thực: Bài học cảm động về tình bạn | 302.34 | VP.NB | 2021 |
Catherine, Jane | Bí quyết phát huy tiềm năng của nhân viên: | 303.3 | CJ.BQ | 2006 |
Thanh Huyền | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới: | 305.23 | TH.BH | 2017 |
| Giáo dục, bồi dưỡng thế hệ trẻ Việt Nam theo di chúc Bác Hồ: | 305.235 | HV.GD | 2019 |
Vũ Kỳ | Bác Hồ với tuổi trẻ: Hồi tưởng | 305.235 | VK.BH | 2014 |
| Sổ tay công tác nữ công: Lưu hành nội bộ | 305.4 | .ST | 2008 |
| Sổ tay công tác nữ công: Lưu hành nội bộ | 305.4 | .ST | 2009 |
| Sổ tay công tác nữ công: | 305.4 | .ST | 2011 |
Phan Bội Châu | Vấn đề phụ nữ ở nước ta: | 305.409597 | PBC.VD | 2018 |
| Sổ tay công tác nữ công: | 305.4209597 | .ST | 2022 |
Nguyễn Ngọc Mai | Phụ nữ Thăng Long - Hà Nội: | 305.420959731 | NNM.PN | 2019 |
Phan Tuyết | Tình cảm của Bác Hồ với người lao động: | 305.56209597 | PT.TC | 2022 |
| Những phẩm chất nhân cách đặc trưng của người Thăng Long - Hà Nội: | 305.800959731 | NQN.NP | 2010 |
Inra Jaka | Hành trình văn hoá Chăm: | 305.89922 | IJ.HT | 2020 |
Đinh Xuân Dũng | Văn hoá, văn học, nghệ thuật Việt Nam đương đại - một số vấn đề lý luận và thực tiễn: Tuyển chọn các bài viết 1966-2014. T.1 | 306.09597 | DXD.V1 | 2015 |
Hoàng Chương | Pháp - đất nước của nghệ thuật: | 306.09597 | HC.P- | 2015 |
Phạm Quang Long | Chuyện quanh ta: | 306.09597 | PQL.CQ | 2019 |
Nguyễn Kim Thản | Lời ăn tiếng nói của người Hà Nội: | 306.440959731 | NKT.LĂ | 2019 |
Nguyễn Thị Kim Hoa | Văn hoá gia đình truyền thống của người Mường tỉnh Hoà Bình: | 306.850899592059719 | NTKH.VH | 2020 |
Lê Thị Quý | Gia đình Thăng Long - Hà Nội: | 306.850959731 | LTQ.GD | 2019 |
| Giáo dục về biển đảo Tổ quốc Việt Nam: Dành cho học sinh trung học cơ sở | 320.1209597 | LHC.GD | 2017 |
Phan Thị Ánh Tuyết | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam: | 320.1209597 | PTAT.HD | 2019 |
Trần Viết Lưu | Giáo dục chủ quyền biển đảo cho thế hệ trẻ: | 320.150710597 | TVL.GD | 2014 |