Có tổng cộng: 70 tên tài liệu. | Chương trình trung học cơ sở các môn âm nhạc, mĩ thuật, thể dục: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 700 | .CT | 2002 |
| Mĩ thuật 6: | 700.712 | 6NTN.MT | 2021 |
| Mĩ thuật 6: | 700.712 | 6PMP.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 7: | 700.712 | 7NHN.MT | 2022 |
| Bài tập mĩ thuật 6: Sách bài tập | 700.76 | 6NTN.BT | 2021 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Mĩ thuật. Q.1 | 707 | NQT.T1 | 2006 |
| Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 707.1 | 6NTN.MT | 2021 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 707.1 | 7NXN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 707.1 | 9NDS.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 707.1 | 9NDS.MT | 2024 |
Phạm Thị Chỉnh | Mĩ thuật cho thiếu nhi: | 709 | PTC. T | 2015 |
Phạm Quang Vinh | Sách của người xưa - Nghệ thuật Việt Nam: | 720.92 | PQV.SC | 2002 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | 9BDT.MT | 2013 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn mĩ thuật: | 741.071 | NHC.NV | 2007 |
Phan Ngọc Khuê | Tranh dân gian hàng trống Hà Nội: | 741.0959731 | PNK.TD | 2016 |
Ngọc Hà | Bạn gái khéo tay: | 745 | NH.BG | 2012 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 750 | 9DGL.MT | 2024 |
| Trường Sa thân yêu: | 779.0959756 | .TS | 2014 |
| Âm nhạc 9: Sách giáo khoa | 780 | 9HNK.ÂN | 2024 |
| Âm nhạc 9: $cB.s.: Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Minh Châu | 780.7 | 9HL.ÂN | 2023 |
Phạm Thị Hòa | Giáo dục âm nhạc tập 2: Sách dùng cho khoa giáo dục. T.2 | 780.71 | 2PTH.G2 | 2003 |
| Âm nhạc 6: Sách giáo viên | 780.71 | 6TBL.ÂN | |
Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên | 780.71 | 7HL.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 9: Sách giáo viên | 780.71 | 9HL.ÂN | 2024 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn âm nhạc | 780.71 | NHC.NV | 2007 |
| Âm nhạc 6: Sách giáo viên | 780.712 | 6HNK.ÂN | 2021 |
| Âm nhạc 6: | 780.712 | 6LDA.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 6: | 780.712 | 6TBL.ÂN | 2021 |
| Âm nhạc 7: | 780.712 | 7BMH.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc 7: | 780.712 | 7HL.AN | 2022 |