Có tổng cộng: 22 tên tài liệu.Maclean (Sarah) | 9 tuyệt chiêu tóm kẻ phóng đãng: | 813 | 9M(.9T | 2013 |
Kinney (Jiff) | Nhật ký chú bé nhút nhát: . T.10 | 813 | K(.N10 | 2020 |
Kinney (Jiff) | Nhật ký chú bé nhút nhát: . T.11 | 813 | K(.N11 | 2020 |
Kinney (Jeff) | Nhật ký chú bé nhút nhát: Tiểu thuyết. T.15 | 813 | K(.N15 | 2021 |
Kinney (Jiff) | Nhật ký chú bé nhút nhát: . T.9 | 813 | K(.N9 | 2020 |
Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: . T.2 | 813 | KJ.N2 | 2020 |
Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: . T.3 | 813 | KJ.N3 | 2020 |
Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: . T.4 | 813 | KJ.N4 | 2020 |
Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: . T.5 | 813 | KJ.N5 | 2020 |
Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: . T.6 | 813 | KJ.N6 | 2020 |
Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: . T.7 | 813 | KJ.N7 | 2020 |
Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: . T.8 | 813 | KJ.N8 | 2020 |
Naylor, Phyllis Reynolds | Chú chó Shiloh: . T.1 | 813 | NPR.C1 | 2008 |
Naylor, Phyllis Reynolds | Giải cứu Shiloh: . T.3 | 813 | NPR.G3 | 2008 |
Naylor, Phyllis Reynolds | Mùa săn Shiloh: . T.2 | 813 | NPR.M2 | 2008 |
Prineas, Sarah | Cậu bé trộm ma thuật: . Q.2 | 813 | PS.C2 | 2011 |
Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom: Tiểu thuyết | 813 | SHB.TL | 2022 |
| Helen: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 813.5 | NKD.H | 2022 |
Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả: | 813.52 | HE.ÔG | 2016 |
London, Jack | Tiếng gọi của hoang dã: Tiểu thuyết | 813.52 | LJ.TG | 2015 |
Spencer, LaVyrle | Đắm say: | 813.54 | SL.DS | 2015 |
Krentz, Jayne Ann | Vịnh Nhật Thực: | 813.6 | KJA.VN | 2014 |